Last updated on Tháng tám 8, 2024
I. Hiệu Ứng Đầu-Cuối (Primacy-Recency Effect) trong Cuộc Sống và Học Tập
Hiệu ứng đầu-cuối (Primacy-Recency Effect) là một hiện tượng tâm lý trong đó con người có xu hướng nhớ rõ các thông tin xuất hiện đầu tiên (primacy effect) và cuối cùng (recency effect) trong một chuỗi sự kiện hoặc thông tin. Hiệu ứng này đã được nghiên cứu rộng rãi và áp dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, marketing, và quản lý thời gian. Dưới đây là những chi tiết cụ thể về hiệu ứng này trong cuộc sống và học tập.
Nghiên Cứu và Lý Thuyết
- Nghiên cứu của Hermann Ebbinghaus (1885):
- Ebbinghaus là người đầu tiên nghiên cứu về trí nhớ và ông đã phát hiện ra rằng con người có xu hướng nhớ tốt hơn những mục ở đầu và cuối danh sách, điều này được biết đến như “Hiệu ứng Đầu-Cuối”.
- Ông thực hiện các thí nghiệm sử dụng các chuỗi âm tiết vô nghĩa và nhận thấy rằng tỷ lệ nhớ lại cao nhất ở những âm tiết đầu tiên và cuối cùng.
- Nghiên cứu của Atkinson và Shiffrin (1968):
- Mô hình đa lưu trữ của họ giải thích rằng thông tin đầu tiên được mã hóa vào trí nhớ dài hạn, trong khi thông tin cuối cùng vẫn còn trong trí nhớ ngắn hạn.
- Nghiên cứu của Glanzer và Cunitz (1966):
- Hai nhà nghiên cứu này đã xác nhận rằng hiệu ứng đầu xảy ra do việc thông tin đầu tiên được chuyển vào trí nhớ dài hạn, trong khi hiệu ứng cuối xảy ra do thông tin cuối cùng vẫn còn trong trí nhớ ngắn hạn.
Ứng Dụng trong Cuộc Sống
- Phỏng vấn xin việc:
- Như đã đề cập, việc là ứng viên đầu tiên hoặc cuối cùng có thể giúp bạn tạo ấn tượng mạnh hơn với nhà tuyển dụng. Điều này là do thông tin về bạn sẽ dễ dàng được ghi nhớ hơn so với các ứng viên khác.18
- Bài thuyết trình và diễn thuyết:
- Khi thuyết trình, hãy chắc chắn rằng mở đầu và kết thúc của bạn thật mạnh mẽ và ấn tượng. Khán giả có xu hướng nhớ rõ những gì bạn nói đầu tiên và cuối cùng, vì vậy hãy đặt các điểm quan trọng nhất ở những vị trí này.
Ứng Dụng trong Học Tập
- Lập kế hoạch học tập:
- Khi học, hãy chia nhỏ thời gian học thành các phiên ngắn với các khoảng nghỉ giữa chúng. Điều này giúp tối đa hóa hiệu quả của hiệu ứng đầu-cuối, vì mỗi phiên học mới bắt đầu sẽ tạo ra các điểm đầu và cuối mới.
- Sắp xếp nội dung học:
- Khi tự học hoặc ôn bài, hãy đặt những phần quan trọng nhất của bài học vào đầu hoặc cuối của buổi học. Điều này giúp tăng khả năng nhớ lại các thông tin quan trọng.
Các Chiến Lược Cụ Thể
- Chunking (chia nhỏ thông tin):
- Chia nhỏ thông tin thành các khối dễ quản lý để tạo ra nhiều điểm đầu và cuối hơn. Điều này có thể áp dụng trong việc học từ vựng mới hoặc nhớ các sự kiện lịch sử.
- Reviewing (ôn lại thông tin):
- Thường xuyên ôn lại thông tin học được, đặc biệt là ngay sau khi kết thúc phiên học và trước khi bắt đầu phiên học mới. Điều này giúp củng cố thông tin vào trí nhớ dài hạn.
- Spacing Effect (hiệu ứng khoảng cách):
- Thay vì học dồn dập, hãy phân bổ thời gian học ra nhiều ngày. Điều này kết hợp với hiệu ứng đầu-cuối để tăng khả năng nhớ lại thông tin.
Hiệu ứng đầu-cuối là một hiện tượng mạnh mẽ trong tâm lý học, với những ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày và học tập. Bằng cách hiểu và tận dụng hiệu ứng này, bạn có thể cải thiện khả năng ghi nhớ và hiệu quả trong nhiều hoạt động khác nhau.
II. Hiệu Ứng Chim Mồi (Decoy Effect)
Hiệu ứng chim mồi (Decoy Effect) là một hiện tượng tâm lý mà trong đó sự xuất hiện của một lựa chọn không hấp dẫn (decoy) có thể làm cho các lựa chọn khác trở nên hấp dẫn hơn. Hiệu ứng này được sử dụng rộng rãi trong marketing và kinh doanh để ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng.
Ví Dụ Cụ Thể về Hiệu Ứng Chim Mồi
Ví dụ 1: Mua Trà Sữa Trân Châu
Bạn đang xếp hàng ở quầy để mua trà sữa. Khi đến quầy, bạn thấy có ba lựa chọn:
- Loại nhỏ: 47.000 đồng
- Loại vừa: 55.000 đồng
- Loại lớn: 63.000 đồng
Bạn không đói hay khát lắm, nhưng cuối cùng bạn chọn mua loại lớn vì thấy nó là thỏa thuận tốt hơn so với loại vừa. Đây chính là hiệu ứng chim mồi. Loại vừa (decoy) được thiết kế để làm cho loại lớn trông có vẻ hấp dẫn hơn nhiều so với loại nhỏ.
Ví dụ 2: Mua Tạp Chí
Bạn đang cân nhắc mua một tạp chí. Có ba lựa chọn:
- Chỉ phiên bản điện tử: 20 USD
- Chỉ phiên bản in: 40 USD
- Phiên bản điện tử + phiên bản in: 40 USD
Rõ ràng, lựa chọn thứ hai không hấp dẫn vì bạn có thể nhận được cả phiên bản điện tử và in với cùng một mức giá. Sự tồn tại của lựa chọn thứ hai làm cho lựa chọn thứ ba trở nên hấp dẫn hơn nhiều. Theo nghiên cứu của Dan Ariely, hiệu ứng này rất mạnh mẽ trong việc thúc đẩy người tiêu dùng chọn mua gói combo (điện tử + in).
Ví dụ 3: Lựa Chọn Nhà Hàng
Bạn đang chọn một nhà hàng để ăn tối và thấy có ba lựa chọn menu:
- Set A: 150.000 đồng (món khai vị và món chính)
- Set B: 250.000 đồng (món khai vị, món chính và món tráng miệng)
- Set C: 350.000 đồng (món khai vị, món chính, món tráng miệng và đồ uống)
Set B là chim mồi, khiến Set C trở nên hấp dẫn hơn. Nếu không có Set B, bạn có thể sẽ chọn Set A vì giá cả hợp lý. Nhưng sự hiện diện của Set B làm cho Set C có vẻ như là một thỏa thuận tốt hơn.
Ví dụ 4: Mua TV
Bạn đang xem xét mua một chiếc TV mới và thấy ba lựa chọn:
- TV 32 inch: 300 USD
- TV 42 inch: 500 USD
- TV 50 inch: 550 USD
TV 42 inch là chim mồi, khiến TV 50 inch trông có vẻ như là một thỏa thuận tốt hơn rất nhiều. Nếu không có TV 42 inch, bạn có thể sẽ chọn TV 32 inch vì giá thấp hơn, nhưng với sự tồn tại của TV 42 inch, TV 50 inch trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn.
Nghiên Cứu về Hiệu Ứng Chim Mồi
Dan Ariely, một giáo sư về tâm lý học và kinh tế học hành vi tại Đại học Duke, đã thực hiện nhiều nghiên cứu về hiệu ứng chim mồi. Trong một thí nghiệm nổi tiếng, ông đã cung cấp cho người tham gia hai lựa chọn đăng ký tạp chí “The Economist”:
- Phiên bản điện tử: 59 USD
- Phiên bản in và điện tử: 125 USD
- Phiên Bản in: 125 USD
Khi thêm vào lựa chọn thứ ba (chỉ phiên bản in: 125 USD), phần lớn người tham gia đã chọn gói kết hợp (in và điện tử) thay vì phiên bản điện tử đơn lẻ, mặc dù giá của nó không thay đổi. Điều này chứng minh rằng sự tồn tại của lựa chọn thứ ba (chim mồi) có thể làm thay đổi quyết định của người tiêu dùng một cách đáng kể.
Áp Dụng Hiệu Ứng Chim Mồi trong Kinh Doanh
Các doanh nghiệp có thể áp dụng hiệu ứng chim mồi để tăng doanh số bán hàng bằng cách:
- Cung cấp các lựa chọn sản phẩm mà sự chênh lệch giá giữa các sản phẩm làm cho sản phẩm đắt hơn trở nên hấp dẫn hơn.
- Tạo ra các gói sản phẩm hoặc dịch vụ mà sự tồn tại của một lựa chọn không hấp dẫn làm cho các gói khác trông có giá trị tốt hơn.
- Sử dụng hiệu ứng này trong các chiến lược giá cả và quảng cáo để định hướng quyết định mua sắm của khách hàng.
Ảnh hưởng đến cá nhân
Hiệu ứng chim mồi có thể khiến chúng ta chi tiêu và tiêu thụ nhiều hơn mức cần thiết. Khi có một lựa chọn chim mồi, chúng ta có xu hướng đưa ra quyết định dựa trên cảm giác lựa chọn nào có lợi nhất hơn là lựa chọn nào phù hợp nhất với mục đích của mình. Không may, làm theo trực giác không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với việc đưa ra lựa chọn thông minh nhất. Phần lớn thời gian, hiệu ứng chim mồi khiến chúng ta chọn một phương án đắt đỏ hơn mà thực sự không mang lại nhiều lợi ích bổ sung.
Ảnh hưởng đến hệ thống
Chim mồi là một công cụ thường được các doanh nghiệp sử dụng để “thúc đẩy” chúng ta mua nhiều hơn dự định ban đầu. Theo thời gian, điều này có thể ảnh hưởng lớn đến tài chính và sức khỏe của chúng ta. Sản phẩm thường được đẩy mạnh bằng chim mồi là thực phẩm không lành mạnh như nước ngọt, việc tiêu thụ quá mức có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe. Đồ uống có đường làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2, bệnh tim và các bệnh mãn tính khác. Thật không may, chúng không phải là thực phẩm chế biến duy nhất sử dụng chim mồi để bán thêm phần lớn hơn.
Ví dụ khác 1 – Ứng dụng hẹn hò
Hiệu ứng chim mồi không chỉ ảnh hưởng đến cách chúng ta đánh giá các thương hiệu trên kệ hàng, mà còn cả cách chúng ta lựa chọn giữa các đối tượng trong “thị trường tình yêu”. Ariely, người đã thực hiện thí nghiệm về tạp chí The Economist ở trên, đã phát hiện ra rằng chúng ta có xu hướng quan tâm đến một người hơn nếu chúng ta thấy họ bên cạnh một người có ngoại hình tương tự nhưng kém hấp dẫn hơn một chút.
Hiệu ứng này có thể rất phù hợp với những người sử dụng ứng dụng hẹn hò, chẳng hạn như Tinder hoặc Bumble. Khi được giới thiệu một loạt các đối tượng tiềm năng, rất có thể quyết định của chúng ta sẽ bị ảnh hưởng bởi những khuôn mặt mà chúng ta đã thấy trước đó. Ví dụ, nếu bạn vuốt sang trái một người có ngoại hình trung bình, người tiếp theo bạn thấy có ngoại hình tương tự nhưng hấp dẫn hơn một chút, bạn có thể sẽ thấy người đó hấp dẫn hơn so với khi bạn nhìn thấy họ một cách độc lập.
Ví dụ khác 2 – Chính trị
Hiệu ứng chim mồi cũng có thể đóng một vai trò trong chính trị, đặc biệt là trong các cuộc đua chính trị có hai ứng cử viên hàng đầu. Một số nhà tâm lý học thậm chí còn lập luận rằng hiệu ứng chim mồi đã đóng một vai trò quan trọng trong cuộc bầu cử tổng thống Mỹ năm 2000 thông qua ứng cử viên độc lập Ralph Nader. Thay vì lấy phiếu bầu từ ứng cử viên đảng Dân chủ Al Gore, như thường được tin tưởng, sự hiện diện của Nader thực sự có thể đã làm tăng số phiếu bầu cho ứng cử viên mà ông giống hơn: George W. Bush.
Trong trường hợp này, Nader có thể được coi là “chim mồi” cho Bush. Cả hai đều có quan điểm bảo thủ về một số vấn đề nhất định, nhưng Bush được coi là lựa chọn khả thi hơn để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử. Sự hiện diện của Nader có thể đã khiến Bush trông hấp dẫn hơn đối với những cử tri đang do dự giữa hai ứng cử viên chính.
Tóm lại, hiệu ứng chim mồi là một hiện tượng tâm lý mạnh mẽ có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống của chúng ta, từ việc mua sắm đến lựa chọn đối tác và thậm chí cả quyết định chính trị. Bằng cách hiểu rõ về nó, chúng ta có thể đưa ra những lựa chọn sáng suốt và tránh bị thao túng bởi những “chim mồi” tinh vi.
Tại sao hiệu ứng này xảy ra?
Trước khi tìm hiểu lý do tại sao hiệu ứng chim mồi mạnh mẽ đến vậy, cần giải thích rõ hơn khái niệm “thống trị không đối xứng”. Trong tình huống chim mồi điển hình, có ba lựa chọn:
- Mục tiêu là lựa chọn mà doanh nghiệp muốn bạn thực hiện.
- Đối thủ là lựa chọn cạnh tranh với mục tiêu mà bạn có thể muốn thực hiện.
- Chim mồi là lựa chọn mà doanh nghiệp thêm vào để thúc đẩy bạn chọn mục tiêu.
Điểm mấu chốt của hiệu ứng chim mồi là chim mồi phải bị thống trị không đối xứng bởi mục tiêu và đối thủ, liên quan đến ít nhất hai thuộc tính—hãy gọi chúng là A và B. Điều này có nghĩa là mục tiêu được đánh giá tốt hơn chim mồi trên cả A và B, trong khi đối thủ có thể tốt hơn chim mồi trên A nhưng kém hơn trên B.
Quay lại ví dụ về trà sữa trân châu ở trên. Trong trường hợp này, bạn, khách hàng, đang đánh giá các lựa chọn của mình dựa trên hai yếu tố: kích thước và giá cả. Trà sữa lớn là mục tiêu, và trà sữa nhỏ là đối thủ. Trà sữa kích thước vừa hoạt động như một chim mồi vì nó bị thống trị không đối xứng bởi hai lựa chọn còn lại. Mặc dù nó lớn hơn cốc nhỏ, nhưng nó cũng đắt hơn, chỉ tốt hơn một phần. Tuy nhiên, cốc lớn chứa nhiều trà sữa hơn và chỉ đắt hơn một chút so với cốc cỡ vừa, khiến nó rẻ hơn trên mỗi đơn vị.
Chim mồi hoạt động một cách vô thức
Hiệu ứng chim mồi là một ví dụ về một “cú hích” hành vi—một loại can thiệp “định hướng” các cá nhân đưa ra một lựa chọn nhất định. Cú hích không thao túng hành vi bằng cách cung cấp các ưu đãi lớn để hành xử theo một cách nhất định hoặc đe dọa một hình phạt nào đó nếu không làm như vậy. Thay vào đó, chúng liên quan đến những thay đổi rất tinh tế đối với môi trường hoặc tình huống, tận dụng một số khía cạnh của hành vi con người để đẩy chúng ta theo hướng mong muốn.
Giống như tất cả các cú hích, hiệu ứng chim mồi về mặt kỹ thuật không vi phạm ý chí tự do của chúng ta vì nó không áp đặt bất kỳ hạn chế nào đối với chúng ta, chỉ là những gợi ý tinh tế. Thông thường, chim mồi ảnh hưởng đến chúng ta mà chúng ta thậm chí không nhận ra. Dù cuối cùng chúng ta chọn gì, chúng ta tin rằng mình đang làm như vậy một cách độc lập. Nói tóm lại, tính vô hình là một phần khiến hiệu ứng chim mồi trở nên mạnh mẽ.
Làm thế nào để tránh nó?
Một điều khó khăn khác về hiệu ứng chim mồi là việc nhận thức về sự tồn tại của nó có lẽ không đủ để tránh nó. Rốt cuộc, một phần lý do tại sao sự thiên vị này hoạt động tốt như vậy chính xác là vì nó cảm thấy hợp lý. Khi cố gắng kiểm tra kỹ lưỡng lựa chọn của mình, cuối cùng chúng ta có thể chỉ tăng gấp đôi lựa chọn của mình.
Tuy nhiên, có một vài chiến lược để tránh rơi vào bẫy của sự thống trị không đối xứng.
- Xác định sở thích của bạn trước thời hạn: Không biết nên ưu tiên những yếu tố nào khi đưa ra quyết định khiến chúng ta dễ rơi vào hiệu ứng chim mồi hơn. Vì vậy, khi bạn cần mua thứ gì đó, hãy dành chút thời gian để tìm hiểu những công dụng, thành phần, review, giá trị ….nào bạn coi trọng nhất trước khi duyệt qua các lựa chọn của mình.
- Chỉ mua những gì bạn thực sự cần: Hiệu ứng chim mồi không nhất thiết luôn đẩy chúng ta đưa ra quyết định “xấu”. Trong một số trường hợp, chọn kích thước lớn hơn hoặc phiên bản chất lượng cao hơn của một sản phẩm nhất định có thể tiết kiệm chi phí hơn về lâu dài. Nhưng những lần khác, mua tùy chọn mục tiêu đắt tiền hơn sẽ không đáp ứng nhu cầu của chúng ta tốt hơn đối thủ cạnh tranh.
- Cẩn thận với các bộ ba: Hiệu ứng chim mồi hiệu quả nhất khi chỉ có ba lựa chọn: mục tiêu, đối thủ cạnh tranh và chim mồi. Cho dù bạn đang đi mua sắm hay thậm chí quyết định giữa các ứng cử viên chính trị, hãy cố gắng chú ý khi mọi thứ xuất hiện theo nhóm ba—có thể có một con mồi trong hỗn hợp.
Hiệu ứng chim mồi là một hiện tượng tâm lý thú vị và có thể ảnh hưởng đến nhiều quyết định của chúng ta, từ việc mua sắm đến lựa chọn đối tác. Bằng cách hiểu rõ về nó, chúng ta có thể đưa ra những lựa chọn sáng suốt và tránh bị thao túng bởi những “chim mồi” tinh vi. Và đó cũng là cách hiểu rõ bản thân để sống đơn giản, tránh bị thao túng tâm lý trong mọi trường hợp, nhất là trong vấn đề mua sắm hàng ngày.
III. Hiệu ứng giả dược (Placebo): Sức mạnh của niềm tin trong chữa bệnh
Hiệu ứng giả dược xảy ra khi sức khỏe thể chất hoặc tinh thần của một người dường như được cải thiện sau khi dùng giả dược hoặc “điều trị giả”. Từ “Placebo” trong tiếng Latin có nghĩa là “Tôi sẽ làm hài lòng” và ám chỉ một phương pháp điều trị có vẻ ngoài giống thật nhưng được thiết kế để không có lợi ích điều trị. Giả dược có thể là một viên thuốc đường, một mũi tiêm nước hoặc nước muối (dung dịch muối), hoặc thậm chí là một cuộc phẫu thuật giả.
Hiệu ứng giả dược hoạt động như thế nào?
Cho đến nay, cơ chế hoạt động chính xác của hiệu ứng giả dược vẫn chưa được biết rõ. Một số giả thuyết cố gắng giải thích điều này bao gồm:
- Các rối loạn tự giới hạn: Nhiều tình trạng bệnh, chẳng hạn như cảm lạnh thông thường, là tự giới hạn. Chúng sẽ tự khỏi, có hoặc không có giả dược hoặc thuốc, và việc các triệu chứng kết thúc chỉ là sự trùng hợp.
- Sự thuyên giảm: Các triệu chứng của một số rối loạn, chẳng hạn như bệnh đa xơ cứng và lupus, có thể đến rồi đi. Sự thuyên giảm (khoảng thời gian các triệu chứng biến mất) trong quá trình dùng giả dược có thể là sự trùng hợp ngẫu nhiên, và không phải do giả dược.
- Thay đổi hành vi: Giả dược có thể làm tăng động lực của một người để chăm sóc bản thân tốt hơn. Chế độ ăn uống được cải thiện, tập thể dục thường xuyên hoặc nghỉ ngơi có thể là nguyên nhân làm giảm bớt các triệu chứng của họ.
- Thay đổi nhận thức: Cách giải thích của người bệnh về các triệu chứng của họ có thể thay đổi với kỳ vọng cảm thấy tốt hơn. Ví dụ: họ có thể diễn giải một cơn đau nhói thành cảm giác ngứa ran khó chịu.
- Giảm lo lắng: Uống giả dược và mong đợi cảm thấy tốt hơn có thể làm dịu và giảm mức độ hóa chất gây căng thẳng mà cơ thể sản xuất, chẳng hạn như adrenaline.
- Các chất hóa học trong não: Giả dược có thể kích hoạt việc giải phóng các chất giảm đau tự nhiên của cơ thể, các chất hóa học trong não được gọi là endorphin.
- Thay đổi trạng thái não: Nghiên cứu chỉ ra rằng não phản ứng với một cảnh tưởng tượng giống như cách nó phản ứng với một cảnh được hình dung thực tế. Một giả dược có thể giúp não nhớ lại thời điểm trước khi các triệu chứng bắt đầu và sau đó mang lại thay đổi cho cơ thể. Lý thuyết này được gọi là ‘sự khỏe mạnh được ghi nhớ’.
Những yếu tố nào khác giúp giả dược hoạt động?
Một số điều khác giúp hiệu ứng giả dược hoạt động bao gồm:
- Đặc điểm của giả dược: Nếu viên thuốc trông giống thật, người dùng có nhiều khả năng tin rằng nó chứa một loại thuốc có hoạt tính. Nghiên cứu cho thấy rằng những viên thuốc có kích thước lớn hơn cho thấy liều lượng mạnh hơn những viên thuốc nhỏ hơn và việc uống 2 viên dường như có hiệu lực hơn là chỉ nuốt một viên. Nói chung, thuốc tiêm có tác dụng giả dược mạnh hơn thuốc viên.
- Thái độ của người bệnh: Nếu người bệnh mong đợi việc điều trị sẽ có hiệu quả, thì khả năng xảy ra hiệu ứng giả dược sẽ cao hơn, nhưng giả dược vẫn có thể hoạt động ngay cả khi người bệnh hoài nghi về sự thành công. Sức mạnh của sự gợi ý đang hoạt động ở đây.
- Mối quan hệ bác sĩ – bệnh nhân: Nếu người bệnh tin tưởng bác sĩ của họ, họ sẽ có nhiều khả năng tin rằng giả dược sẽ có tác dụng.
Giả dược và thử nghiệm lâm sàng
Giả dược đã được sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng trong một thời gian dài và là một phần thiết yếu của nghiên cứu các phương pháp điều trị mới. Chúng được sử dụng để giúp kiểm tra hiệu quả của một phương pháp điều trị chăm sóc sức khỏe mới, chẳng hạn như một loại thuốc. Vì lý do đạo đức, những người tham gia thử nghiệm lâm sàng được thông báo rằng họ có thể được điều trị bằng “giả dược”.
Thông thường, một nhóm người dùng thuốc trong khi một nhóm khác (nhóm “đối chứng”) dùng giả dược. Giả dược có thể là một viên thuốc đường. Trong một số trường hợp, không ai trong số những người tham gia biết liệu họ đang dùng hoạt chất hay không hoạt động (giả dược). Đôi khi, ngay cả các nhà nghiên cứu cũng không biết (điều này được gọi là thử nghiệm mù đôi).
So sánh kết quả từ cả hai nhóm sẽ cho thấy tác dụng của thuốc.
Khoảng một phần ba số người dùng giả dược để điều trị các vấn đề sức khỏe (bao gồm đau, đau đầu và say tàu xe) sẽ thấy các triệu chứng thuyên giảm. Để chứng minh rằng một phương pháp điều trị mới hiệu quả hơn những gì có thể được giải thích bằng hiệu ứng giả dược, kết quả từ những người dùng phương pháp điều trị mới được so sánh với kết quả từ những người dùng giả dược.
Hiệu ứng giả dược không ngụ ý một căn bệnh ‘tưởng tượng’
Nếu các triệu chứng của một người được thuyên giảm bằng cách dùng giả dược hoặc trải qua một ‘thủ thuật giả’, có vẻ hợp lý khi cho rằng bệnh của họ phải là tưởng tượng. Đây không phải là trường hợp.
Nghiên cứu y khoa đã chỉ ra rằng trạng thái tâm trí đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh tật. Ví dụ, căng thẳng được biết là làm tăng huyết áp, do đó là một yếu tố nguy cơ gây ra bệnh tim. Vì vậy, giống như tâm trí có thể góp phần gây ra một rối loạn thể chất, nó cũng có thể góp phần chữa khỏi nó.
IV. Hiệu ứng Pygmalion: Sức mạnh của Niềm tin và Kỳ vọng
Bạn có tin rằng kỳ vọng của người khác, đặc biệt là những người có ảnh hưởng đến bạn, có thể tác động đáng kể đến kết quả và thành công của bạn? Nếu câu trả lời là có, thì bạn đã chạm đến một khái niệm tâm lý thú vị được gọi là “Hiệu ứng Pygmalion”.
Hiệu ứng Pygmalion là gì?
Hiệu ứng Pygmalion, còn được gọi là “lời tiên tri tự ứng nghiệm”, là một hiện tượng tâm lý thú vị, trong đó kỳ vọng của chúng ta đối với người khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và hành vi của họ. Nói cách khác, nếu chúng ta tin rằng một người nào đó sẽ thành công, họ có xu hướng thực sự thành công. Ngược lại, nếu chúng ta nghi ngờ khả năng của họ, họ có thể sẽ thể hiện kém hơn.
Nguồn gốc của cái tên “Pygmalion”
Cái tên “Pygmalion” bắt nguồn từ một câu chuyện thần thoại Hy Lạp. Pygmalion là một nhà điêu khắc tài ba, đã tạo ra một bức tượng phụ nữ tuyệt đẹp bằng ngà voi. Ông yêu bức tượng đến mức cầu xin nữ thần Aphrodite ban cho nó sự sống. Điều ước của ông đã thành hiện thực, và bức tượng trở thành một người phụ nữ xinh đẹp tên Galatea.
Câu chuyện này phản ánh ý tưởng rằng niềm tin và kỳ vọng của chúng ta có thể biến điều không thể thành có thể.
Làm thế nào hiệu ứng Pygmalion hoạt động?
- Kỳ vọng: Chúng ta hình thành kỳ vọng về người khác dựa trên thông tin chúng ta có về họ, chẳng hạn như ngoại hình, thành tích quá khứ, hoặc những gì người khác nói về họ.
- Hành vi: Kỳ vọng của chúng ta ảnh hưởng đến cách chúng ta đối xử với người khác. Nếu chúng ta kỳ vọng cao, chúng ta sẽ đối xử với họ bằng sự tôn trọng, khuyến khích và hỗ trợ. Ngược lại, nếu chúng ta kỳ vọng thấp, chúng ta có thể tỏ ra lạnh lùng, thờ ơ hoặc chỉ trích.
- Tiếp nhận: Người khác cảm nhận được kỳ vọng của chúng ta thông qua lời nói, cử chỉ, và thái độ của chúng ta.
- Đáp ứng: Họ điều chỉnh hành vi của mình để phù hợp với kỳ vọng của chúng ta. Nếu họ cảm nhận được sự tin tưởng và ủng hộ, họ sẽ tự tin hơn và cố gắng hết sức. Nếu họ cảm nhận được sự nghi ngờ và thiếu tin tưởng, họ có thể trở nên nhụt chí và mất động lực.
Ví dụ về hiệu ứng Pygmalion:
- Trong giáo dục: Một nghiên cứu nổi tiếng cho thấy khi giáo viên được thông báo rằng một nhóm học sinh có tiềm năng vượt trội (mặc dù trên thực tế không phải vậy), những học sinh này đã đạt được kết quả tốt hơn so với các bạn cùng lớp. Điều này là do giáo viên đã vô thức dành nhiều sự quan tâm và kỳ vọng hơn cho nhóm học sinh này.
- Trong công việc: Khi người quản lý tin tưởng vào khả năng của nhân viên, họ sẽ giao cho họ những nhiệm vụ thử thách hơn và cung cấp nhiều hỗ trợ hơn. Điều này giúp nhân viên phát triển kỹ năng và đạt được thành công.
- Trong các mối quan hệ: Khi chúng ta tin tưởng và ủng hộ bạn bè, người thân, họ sẽ cảm thấy được yêu thương và trân trọng. Điều này giúp xây dựng mối quan hệ tích cực và bền vững.
Làm thế nào để áp dụng hiệu ứng Pygmalion vào cuộc sống?
- Tự đặt kỳ vọng cao cho bản thân: Tin tưởng vào khả năng của mình và đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng.
- Kỳ vọng cao vào người khác: Hãy tin tưởng vào tiềm năng của những người xung quanh và thể hiện sự ủng hộ của bạn.
- Tạo ra một môi trường tích cực: Khuyến khích, động viên và tạo điều kiện để mọi người phát triển và thành công.
Hiệu ứng Pygmalion là một công cụ mạnh mẽ có thể giúp chúng ta đạt được những điều tuyệt vời trong cuộc sống. Bằng cách hiểu và áp dụng hiệu ứng này, chúng ta có thể tạo ra những thay đổi tích cực không chỉ cho bản thân mà còn cho những người xung quanh.
V. Hiệu ứng cảm xúc tích cực (Positive Emotional Contagion): Sức mạnh lan tỏa của niềm vui
Bạn đã bao giờ bước vào một căn phòng đầy những người đang cười đùa vui vẻ và cảm thấy tâm trạng mình cũng được nâng lên? Hay bạn đã từng cảm thấy chán nản và buồn bã sau khi trò chuyện với một người bạn đang trải qua khó khăn? Đó chính là hiệu ứng cảm xúc tích cực (Positive Emotional Contagion – PEC) trong hành động.
PEC là một hiện tượng tâm lý xã hội, trong đó cảm xúc tích cực của một người có thể lan truyền sang người khác thông qua sự tương tác xã hội. Nói cách khác, niềm vui, sự nhiệt tình và những cảm xúc tích cực khác có thể “lây lan” từ người này sang người khác như một loại virus, nhưng là một loại virus tốt!
Cơ chế hoạt động của hiệu ứng cảm xúc tích cực
Có một số cơ chế giải thích tại sao PEC xảy ra:
- Phản chiếu và bắt chước: Khi chúng ta tương tác với người khác, chúng ta có xu hướng vô thức bắt chước biểu cảm khuôn mặt, giọng nói và ngôn ngữ cơ thể của họ. Khi chúng ta bắt chước một nụ cười, não bộ của chúng ta cũng kích hoạt các cơ chế liên quan đến niềm vui, khiến chúng ta cảm thấy hạnh phúc hơn.
- Sự đồng cảm: Chúng ta có khả năng đồng cảm với cảm xúc của người khác. Khi nhìn thấy ai đó vui vẻ, chúng ta có thể đặt mình vào vị trí của họ và cảm nhận niềm vui đó như thể đó là của chính mình.
- Hệ thống thần kinh gương: Đây là một mạng lưới các tế bào thần kinh trong não bộ cho phép chúng ta hiểu và phản ứng với cảm xúc của người khác. Khi chúng ta quan sát ai đó thể hiện cảm xúc, hệ thống thần kinh gương của chúng ta sẽ kích hoạt, giúp chúng ta cảm nhận được cảm xúc đó.
Những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu ứng cảm xúc tích cực
Mức độ PEC có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
- Mối quan hệ: PEC thường mạnh mẽ hơn giữa những người có mối quan hệ thân thiết, chẳng hạn như bạn bè, gia đình và đồng nghiệp.
- Tính cách: Những người cởi mở, hướng ngoại và có khả năng đồng cảm cao có xu hướng dễ bị ảnh hưởng bởi PEC hơn.
- Tình huống: PEC có thể mạnh mẽ hơn trong các tình huống xã hội tích cực, chẳng hạn như các bữa tiệc, sự kiện thể thao hoặc các buổi biểu diễn.
Ứng dụng hiệu ứng cảm xúc tích cực trong cuộc sống
Hiểu rõ về PEC có thể giúp chúng ta tận dụng sức mạnh của cảm xúc tích cực để cải thiện chất lượng cuộc sống của mình và của những người xung quanh. Dưới đây là một số cách áp dụng:
- Xây dựng mối quan hệ tích cực: Dành thời gian cho những người lạc quan và vui vẻ. Sự tích cực của họ có thể lan tỏa sang bạn và giúp bạn cảm thấy hạnh phúc hơn.
- Tạo ra môi trường làm việc tích cực: Khuyến khích sự hợp tác, ghi nhận thành tích và tạo ra một không khí vui vẻ tại nơi làm việc.
- Lan tỏa niềm vui: Chia sẻ những câu chuyện vui, những lời khen ngợi và những hành động tử tế với người khác.
- Chăm sóc sức khỏe tinh thần của bạn: Tập trung vào những điều tích cực trong cuộc sống và học cách quản lý căng thẳng.
Hiệu ứng cảm xúc tích cực là một hiện tượng tâm lý mạnh mẽ, cho thấy cảm xúc của chúng ta không chỉ là trải nghiệm cá nhân mà còn có thể ảnh hưởng đến những người xung quanh. Bằng cách hiểu và áp dụng hiệu ứng này, chúng ta có thể tạo ra một thế giới tích cực và hạnh phúc hơn cho tất cả mọi người.
VI. Tập trung vào chi tiết nhỏ để đạt được sự đồng thuận: Chiến lược thuyết phục dựa trên hiệu ứng tập trung
Bạn đã bao giờ trình bày một ý tưởng tuyệt vời nhưng lại gặp phải sự phản đối hoặc thờ ơ? Bí quyết để thuyết phục người khác đôi khi không nằm ở việc nhấn mạnh vào tính khả thi hay lợi ích lớn lao của ý tưởng, mà lại nằm ở việc tập trung vào những chi tiết nhỏ, tưởng chừng như không quan trọng.
Chiến lược “bàn luận vấn đề ít quan trọng” là gì?
Đây là một chiến thuật tâm lý tinh tế, trong đó bạn hướng sự chú ý của người nghe vào các khía cạnh cụ thể, chi tiết của ý tưởng, thay vì tập trung vào bức tranh toàn cảnh. Bằng cách thảo luận về những vấn đề nhỏ nhặt, bạn tạo ra cảm giác rằng ý tưởng đã được suy nghĩ kỹ lưỡng và có tính khả thi cao, từ đó làm tăng khả năng được chấp thuận.
Tại sao chiến lược này hiệu quả?
- Tạo cảm giác quen thuộc và dễ tiếp cận: Khi bạn đi sâu vào chi tiết, ý tưởng trở nên cụ thể và gần gũi hơn với người nghe. Họ có thể hình dung rõ ràng hơn về cách thức thực hiện và kết quả mong đợi, từ đó giảm bớt sự nghi ngờ và lo ngại.
- Tăng cường sự tin tưởng: Việc bạn thể hiện sự am hiểu về các chi tiết nhỏ cho thấy bạn đã dành thời gian và công sức để nghiên cứu kỹ lưỡng ý tưởng, từ đó tạo dựng niềm tin và sự tôn trọng từ người nghe.
- Tạo sự tham gia và đồng thuận: Khi bạn mời người nghe cùng thảo luận về các chi tiết, bạn đang tạo ra một không gian đối thoại và hợp tác. Điều này giúp họ cảm thấy được lắng nghe và có đóng góp vào quá trình ra quyết định, từ đó tăng khả năng ủng hộ ý tưởng của bạn.
Cách áp dụng chiến lược “bàn luận vấn đề ít quan trọng”:
- Chuẩn bị kỹ lưỡng: Nghiên cứu và thu thập thông tin chi tiết về ý tưởng của bạn. Hãy suy nghĩ về những câu hỏi có thể được đặt ra và chuẩn bị sẵn câu trả lời.
- Tập trung vào chi tiết cụ thể: Thay vì nói chung chung về lợi ích của ý tưởng, hãy đi sâu vào các khía cạnh cụ thể như:
- Kế hoạch trồng cây: Loại cây nào phù hợp với khí hậu và đất đai trong khu phố? Ai sẽ chịu trách nhiệm chăm sóc cây?
- Xây sân chơi: Vật liệu nào an toàn và bền vững? Thiết kế sân chơi như thế nào để phù hợp với mọi lứa tuổi?
- Tạo không gian đối thoại: Khuyến khích người nghe đặt câu hỏi và chia sẻ ý kiến của họ. Lắng nghe một cách cởi mở và tôn trọng những quan điểm khác biệt.
- Tóm tắt và nhấn mạnh: Sau khi thảo luận về các chi tiết, hãy tóm tắt lại những điểm chính và nhấn mạnh lại lợi ích của ý tưởng.
Ví dụ:
Thay vì nói: “Chúng ta nên xây dựng một sân chơi mới cho trẻ em trong khu phố vì nó sẽ mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng”, bạn có thể nói: “Tôi đề xuất xây dựng một sân chơi mới bằng vật liệu thân thiện với môi trường, có khu vực riêng cho trẻ nhỏ và trẻ lớn, đồng thời có các thiết bị đa dạng để khuyến khích vận động và sáng tạo. Chúng ta có thể thảo luận thêm về các chi tiết như vị trí xây dựng, nguồn kinh phí và cách thức vận hành sân chơi.”
Lưu ý:
- Chiến lược này không phải lúc nào cũng hiệu quả. Đôi khi, người nghe vẫn có thể tập trung vào những lo ngại lớn hơn hoặc có những quan điểm khác biệt không thể thay đổi.
- Sử dụng chiến lược này một cách linh hoạt và điều chỉnh cách tiếp cận của bạn tùy thuộc vào tình huống và đối tượng cụ thể.
Chiến lược “bàn luận vấn đề ít quan trọng” là một công cụ hữu ích để thuyết phục người khác bằng cách tạo ra sự tin tưởng, tham gia và đồng thuận. Bằng cách tập trung vào chi tiết, bạn có thể biến ý tưởng của mình trở nên hấp dẫn và thuyết phục hơn, từ đó tăng khả năng được chấp thuận và hiện thực hóa.
VII. Đánh bại sự trì hoãn: Bí quyết tận dụng sức mạnh của tiềm thức
Trì hoãn là một “kẻ thù” quen thuộc của nhiều người. Chúng ta thường tự nhủ “để lát nữa làm”, nhưng rồi “lát nữa” ấy lại không bao giờ đến. Sự trì hoãn không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất công việc mà còn gây ra căng thẳng, lo lắng và cảm giác tội lỗi. Tuy nhiên, có một mẹo tâm lý đơn giản nhưng hiệu quả có thể giúp bạn chiến thắng sự trì hoãn: Hãy bắt tay vào làm ngay khi bạn vừa nghĩ đến việc đó.
Sức mạnh của tiềm thức
Tiềm thức của chúng ta có một khả năng đáng kinh ngạc trong việc ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta. Khi bạn liên tục nghĩ về một việc cần làm, tiềm thức của bạn sẽ bắt đầu ghi nhận nó như một nhiệm vụ quan trọng. Điều này tạo ra một động lực thúc đẩy bạn hành động để giải quyết nhiệm vụ đó.
Ngược lại, nếu bạn cứ trì hoãn, tiềm thức của bạn sẽ dần dần “quên” đi nhiệm vụ đó, khiến bạn càng khó bắt đầu.
Tại sao nên hành động ngay lập tức?
- Tận dụng động lực: Khi bạn vừa nghĩ đến một việc cần làm, bạn thường có một lượng động lực nhất định để thực hiện nó. Hành động ngay lập tức giúp bạn tận dụng tối đa động lực này trước khi nó phai nhạt.
- Giảm bớt căng thẳng: Việc trì hoãn thường đi kèm với cảm giác lo lắng và căng thẳng. Bắt tay vào làm ngay giúp bạn giải tỏa những cảm xúc tiêu cực này và cảm thấy nhẹ nhõm hơn.
- Tạo đà: Khi bạn hoàn thành một nhiệm vụ nhỏ, bạn sẽ có động lực để tiếp tục thực hiện những nhiệm vụ khác. Hành động ngay lập tức giúp bạn tạo đà và duy trì năng suất làm việc.
- Tăng cường sự tự tin: Việc hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn giúp bạn cảm thấy tự tin hơn vào khả năng của mình và tạo ra một vòng lặp tích cực.
Làm thế nào để hành động ngay lập tức?
- Chia nhỏ nhiệm vụ: Nếu nhiệm vụ quá lớn hoặc phức tạp, hãy chia nhỏ nó thành những bước nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng bắt đầu và không cảm thấy quá tải.
- Đặt thời gian giới hạn: Đặt ra một khoảng thời gian cụ thể để hoàn thành mỗi bước của nhiệm vụ. Điều này giúp bạn tập trung và tránh bị phân tâm.
- Loại bỏ phiền nhiễu: Tắt điện thoại, đóng các tab không cần thiết trên máy tính và tìm một không gian yên tĩnh để làm việc.
- Tự thưởng cho bản thân: Sau khi hoàn thành một nhiệm vụ, hãy tự thưởng cho bản thân một điều gì đó nhỏ nhặt để củng cố hành vi tích cực này.
Đừng để sự trì hoãn cản trở bạn đạt được mục tiêu của mình. Hãy tận dụng sức mạnh của tiềm thức và bắt tay vào làm ngay khi bạn vừa nghĩ đến việc đó. Bằng cách hành động ngay lập tức, bạn sẽ không chỉ hoàn thành công việc hiệu quả hơn mà còn cảm thấy hạnh phúc và tự tin hơn.
Có thể tham khảo bài viết + video trước đây của mình về cách ngừng trì hoàn
VIII. Tối ưu hóa động lực làm việc: Vượt qua giới hạn của phần thưởng vật chất
Môi trường làm việc thoải mái, chế độ đãi ngộ tốt, và mức lương hấp dẫn chắc chắn là những yếu tố quan trọng để thu hút và giữ chân nhân tài. Tuy nhiên, nghiên cứu tâm lý học đã chỉ ra rằng những yếu tố này chỉ là điều kiện cần, chứ không phải điều kiện đủ để khơi dậy và duy trì động lực làm việc ở mức cao nhất. Để thực sự thúc đẩy nhân viên phát huy hết tiềm năng của mình, chúng ta cần đi sâu hơn vào những động lực nội tại và tạo ra một môi trường làm việc kích thích sự sáng tạo, phát triển và cống hiến.
Động lực nội tại và động lực ngoại lai
- Động lực ngoại lai (Extrinsic Motivation): Đây là loại động lực đến từ các yếu tố bên ngoài, như tiền bạc, phần thưởng, khen ngợi, hoặc sự trừng phạt. Mặc dù động lực ngoại lai có thể thúc đẩy hành vi trong ngắn hạn, nhưng nó thường không bền vững và không tạo ra sự gắn kết sâu sắc với công việc.
- Động lực nội tại (Intrinsic Motivation): Đây là loại động lực đến từ bên trong mỗi cá nhân, xuất phát từ niềm vui, sự hứng thú, và cảm giác thỏa mãn khi được làm việc mình yêu thích và có ý nghĩa. Động lực nội tại là nguồn năng lượng mạnh mẽ và bền vững, giúp nhân viên vượt qua khó khăn, thử thách và đạt được những thành tựu vượt bậc.
Những yếu tố thúc đẩy động lực nội tại
- Tự chủ (Autonomy): Cho phép nhân viên có quyền tự quyết định trong công việc của mình, từ việc lựa chọn cách thức thực hiện nhiệm vụ đến việc đưa ra ý kiến đóng góp.
- Tinh thông (Mastery): Tạo cơ hội cho nhân viên học hỏi, phát triển kỹ năng và trở thành chuyên gia trong lĩnh vực của họ.
- Mục đích (Purpose): Giúp nhân viên nhìn thấy ý nghĩa và giá trị của công việc mà họ đang làm, cách nó đóng góp vào mục tiêu chung của tổ chức và tạo ra tác động tích cực đến xã hội.
- Công nhận (Recognition): Ghi nhận và đánh giá cao những đóng góp của nhân viên, không chỉ về mặt kết quả mà còn về mặt nỗ lực và sự cống hiến.
- Phát triển (Growth): Tạo điều kiện cho nhân viên phát triển sự nghiệp, thăng tiến và đạt được những mục tiêu cá nhân.
Ứng dụng vào thực tế
Để tạo ra một môi trường làm việc thúc đẩy động lực nội tại, các nhà quản lý có thể áp dụng những chiến lược sau:
- Giao quyền và trao trách nhiệm: Thay vì chỉ đạo chi tiết từng bước, hãy giao phó cho nhân viên quyền tự quyết định và chịu trách nhiệm về kết quả công việc của họ.
- Đầu tư vào đào tạo và phát triển: Cung cấp các chương trình đào tạo, huấn luyện và cơ hội học tập liên tục để giúp nhân viên nâng cao kỹ năng và kiến thức.
- Tạo ra văn hóa công nhận: Xây dựng một hệ thống công nhận công bằng và minh bạch, ghi nhận không chỉ những thành tích xuất sắc mà còn cả những nỗ lực và sự cống hiến của nhân viên.
- Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới: Tạo ra một môi trường khuyến khích nhân viên đưa ra ý tưởng mới, thử nghiệm những phương pháp làm việc khác nhau và không sợ thất bại.
- Kết nối công việc với mục đích lớn hơn: Giúp nhân viên hiểu rõ tầm nhìn và sứ mệnh của tổ chức, cách công việc của họ đóng góp vào mục tiêu chung và tạo ra giá trị cho xã hội.
Động lực làm việc không chỉ đơn giản là tiền bạc và phần thưởng. Để tạo ra một đội ngũ nhân viên năng động, sáng tạo và cống hiến, các nhà quản lý cần phải tập trung vào việc khơi dậy và nuôi dưỡng động lực nội tại. Bằng cách tạo ra một môi trường làm việc khuyến khích sự tự chủ, tinh thông, mục đích, công nhận và phát triển, chúng ta có thể giúp nhân viên phát huy hết tiềm năng của mình và đạt được những thành tựu vượt bậc.
Kết Luận
Tâm lý học, với sự phức tạp và đa dạng của nó, đã mang đến cho chúng ta những hiểu biết sâu sắc về cách thức hoạt động của tâm trí con người và cách chúng ta tương tác với thế giới xung quanh. Qua việc khám phá các hiện tượng như hiệu ứng chim mồi, hiệu ứng Pygmalion, hiệu ứng cảm xúc tích cực và hiệu ứng tập trung, cũng như tìm hiểu về sức mạnh của tiềm thức trong việc vượt qua sự trì hoãn và tầm quan trọng của động lực nội tại trong công việc, chúng ta đã có cái nhìn rõ nét hơn về những yếu tố tinh tế nhưng đầy sức mạnh có thể tác động đến suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của chúng ta.
Những kiến thức này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân mà còn cung cấp những công cụ hữu ích để cải thiện cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp. Chúng ta có thể áp dụng những hiểu biết này để đưa ra quyết định sáng suốt hơn, xây dựng mối quan hệ tích cực hơn, vượt qua những thói quen xấu và đạt được thành công trong công việc.
Tuy nhiên, tâm lý học không chỉ dừng lại ở việc hiểu và áp dụng những kiến thức đã có. Nó còn là một lĩnh vực nghiên cứu không ngừng phát triển, với những khám phá mới liên tục được đưa ra. Bằng cách tiếp tục tìm hiểu và khám phá thế giới tâm lý học, chúng ta có thể mở rộng tầm nhìn, nâng cao nhận thức và phát triển bản thân một cách toàn diện.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng tâm lý học không chỉ là một môn khoa học mà còn là một hành trình khám phá bản thân đầy thú vị và bổ ích. Bằng cách áp dụng những kiến thức tâm lý học vào cuộc sống hàng ngày, chúng ta có thể tạo ra những thay đổi tích cực và đạt được những thành tựu vượt bậc.
Nguồn tham khảo:
- Ariely, D. (2008). Predictably Irrational: The Hidden Forces That Shape Our Decisions. HarperCollins.
- Cialdini, R. B. (2009). Influence: Science and Practice. Pearson Education.
- Kahneman, D. (2011). Thinking, Fast and Slow. Farrar, Straus and Giroux.
- Rosenthal, R., & Jacobson, L. (1968). Pygmalion in the Classroom. Holt, Rinehart and Winston.
- The Decision Lab. (n.d.). The Decoy Effect. Truy cập từ https://thedecisionlab.com/biases/decoy-effect
- Verywell Mind. (n.d.). The Recency Effect. Truy cập từ https://www.verywellmind.com/the-recency-effect-4685058
- Better Health Channel. (n.d.). Placebo effect. Truy cập từ https://www.betterhealth.vic.gov.au/health/conditionsandtreatments/placebo-effect
- Simply Psychology. (n.d.). Pygmalion effect. Truy cập từ https://www.simplypsychology.org/pygmalion-effect.html
- Harvard Health Publishing. (n.d.). The power of the placebo effect. Truy cập từ https://www.health.harvard.edu/mental-health/the-power-of-the-placebo-effect
Các bài tương tự:
- Thuyết hành vi: Giải mã hành động của con người
- Bộ não con người: Khám phá tiềm năng và vượt qua “chế độ lười biếng”
- Bí kíp nói trôi chảy nhiều ngoại ngữ
- Bí Quyết Thu Hút Mọi Người
- 6 Thói Quen Khiến Bạn Nghèo Vật Chất& Tinh Thần
- Cái Giá Về Sự Trì Hoãn và Làm Thế Nào Để Tăng Cường Sự Tập Trung. Podcast
- Dám bộc lộc những tổn thương là điều nên làm ? Podcast
- Tại sao con người lại thích buôn chuyện?
- Bạn có đang “nghiện sự chắc chắn”, an phận trong vùng an toàn và trì hoãn mọi đổi mới? Podcast
- Trưởng thành là gì? Bí quyết sống một cuộc đời ý nghĩa. Podcast